Có 3 kết quả:

凭信 píng xìn ㄆㄧㄥˊ ㄒㄧㄣˋ平信 píng xìn ㄆㄧㄥˊ ㄒㄧㄣˋ憑信 píng xìn ㄆㄧㄥˊ ㄒㄧㄣˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to trust

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

thư bình thường (không phải thư đường không)

Từ điển Trung-Anh

ordinary mail (as opposed to air mail etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to trust

Bình luận 0