Có 3 kết quả:
凭信 píng xìn ㄆㄧㄥˊ ㄒㄧㄣˋ • 平信 píng xìn ㄆㄧㄥˊ ㄒㄧㄣˋ • 憑信 píng xìn ㄆㄧㄥˊ ㄒㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to trust
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thư bình thường (không phải thư đường không)
Từ điển Trung-Anh
ordinary mail (as opposed to air mail etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to trust
Bình luận 0